风姿绰约 fēngzī chuòyuē
volume volume

Từ hán việt: 【phong tư xước ước】

Đọc nhanh: 风姿绰约 (phong tư xước ước). Ý nghĩa là: quyến rũ, giống cái, duyên dáng.

Ý Nghĩa của "风姿绰约" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

风姿绰约 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. quyến rũ

charming

✪ 2. giống cái

feminine

✪ 3. duyên dáng

graceful

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风姿绰约

  • volume volume

    - 风姿 fēngzī 秀逸 xiùyì

    - phong thái nho nhã

  • volume volume

    - 一起 yìqǐ 风沙 fēngshā 天地 tiāndì dōu 变得 biànde 灰蒙蒙 huīméngméng de

    - gió cát thổi qua, trời đất mờ mịt.

  • volume volume

    - 一声 yīshēng 惊雷 jīngléi guò hòu 狂风暴雨 kuángfēngbàoyǔ 突然 tūrán lái

    - Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.

  • volume volume

    - 风姿绰约 fēngzīchuòyuē

    - phong thái yểu điệu; phong thái thướt tha

  • volume volume

    - de 生活 shēnghuó 风格 fēnggé shì 简约 jiǎnyuē 精致 jīngzhì

    - Phong cách sống của anh giản dị và tinh tế.

  • volume volume

    - 一阵 yīzhèn 冷风吹 lěngfēngchuī lái 禁不住 jīnbúzhù 打了个 dǎlegè 寒战 hánzhàn

    - một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.

  • volume volume

    - 一路 yīlù 风餐露宿 fēngcānlùsù zǒu le 三天 sāntiān

    - Một đường màn trời chiếu đất , đi hết ba ngày.

  • volume volume

    - 古人 gǔrén 论词 lùncí de 风格 fēnggé fēn 豪放 háofàng 婉约 wǎnyuē 两派 liǎngpài

    - người xưa bàn về phong cách từ, chia thành hai phái, phái cởi mở phóng khoáng và phái uyển chuyển hàm xúc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 姿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶一ノフノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IOV (戈人女)
    • Bảng mã:U+59FF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+3 nét)
    • Pinyin: Yāo , Yuē
    • Âm hán việt: Yêu , Ước
    • Nét bút:フフ一ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMPI (女一心戈)
    • Bảng mã:U+7EA6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chuò
    • Âm hán việt: Xước
    • Nét bút:フフ一丨一丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMYAJ (女一卜日十)
    • Bảng mã:U+7EF0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Phong 風 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēng , Fěng , Fèng
    • Âm hán việt: Phong , Phóng , Phúng
    • Nét bút:ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HNK (竹弓大)
    • Bảng mã:U+98CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao