fēng
volume volume

Từ hán việt: 【phong】

Đọc nhanh: (phong). Ý nghĩa là: Phong Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc); phong thuỷ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Phong Thuỷ (tên sông, ở tỉnh Thiểm Tây, Trung Quốc); phong thuỷ

沣水,水名,在陕西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+4 nét)
    • Pinyin: Fēng
    • Âm hán việt: Phong
    • Nét bút:丶丶一一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EQJ (水手十)
    • Bảng mã:U+6CA3
    • Tần suất sử dụng:Trung bình