Đọc nhanh: 风钻 (phong toản). Ý nghĩa là: máy khoan; máy khoan đá, máy khoan hơi (khoan kim loại), khoan gió. Ví dụ : - 这位即将退休的矿工把风钻移交给他的接班人。 Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
风钻 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. máy khoan; máy khoan đá
凿岩机
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
✪ 2. máy khoan hơi (khoan kim loại)
用压缩空气做动力的金属加工工具,用于钻孔
✪ 3. khoan gió
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风钻
- 一阵风
- một trận gió
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 一阵 风雨 后 放晴
- Sau một trận gió mưa thì trời quang.
- 上午 是 东风 , 下午 转向 了 , 成 了 南风
- buổi sáng gió Đông, buổi chiều chuyển hướng thành gió Nam.
- 万事具备 , 只欠东风
- Mọi việc đã sẵn sàng, chỉ thiếu gió đông.
- 一阵风 过 , 江面 上 顷刻间 掀起 了 巨浪
- một trận gió thổi qua, mặt sông chốc lát đã nổi sóng lớn.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 这位 即将 退休 的 矿工 把 风钻 移交 给 他 的 接班人
- Người thợ mỏ sắp nghỉ hưu này đã chuyển giao máy khoan gió cho người thay thế của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
钻›
风›