Đọc nhanh: 颗米饭 (khoả mễ phạn). Ý nghĩa là: Hạt cơm. Ví dụ : - 聊天找不到话题的时候,不如问一句:今天你吃了多少颗米饭? Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
颗米饭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt cơm
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 颗米饭
- 一锅 米饭
- Một nồi cơm.
- 我 爱 吃 米饭
- Tôi thích ăn cơm.
- 他 吃 三勺 米饭
- Anh ấy ăn 3 thìa cơm.
- 她 正在 煮 米饭
- Cô ấy đang nấu cơm.
- 她 把 米饭 喂给 孩子 吃
- Cô ấy bón cơm cho đứa trẻ ăn.
- 他 晚饭 吃 了 一些 什锦 泡菜 和 米饭
- Anh ta đã ăn một ít đồ chua hỗn hợp và cơm tối.
- 中午 我们 吃 米饭 还是 面条
- Trưa nay chúng ta ăn cơm hay ăn mì?
- 聊天 找 不到 话题 的 时候 , 不如 问 一句 今天 你 吃 了 多少 颗 米饭 ?
- Lúc nói chuyện không tìm ra chủ đề, chi bằng hỏi 1 câu: Hôm nay em ăn bao nhiêu hạt cơm rồi?:)))
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
米›
颗›
饭›