Đọc nhanh: 顾问工程师 (cố vấn công trình sư). Ý nghĩa là: Kỹ sư tư vấn. Ví dụ : - 那女间谍伪装成顾问工程师. Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
顾问工程师 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Kỹ sư tư vấn
顾问工程师所提供的服务可大体上分为以下五类:
- 那 女间谍 伪装成 顾问 工程师
- Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顾问工程师
- 我 奶奶 是 一名 工程师
- Bà tôi là một kỹ sư.
- 工程师 加工 了 这个 方案
- Kỹ sư đã cải tiến phương án này.
- 几位 有 经验 的 老工人 随同 工程师 到 场地 查勘
- Mấy công nhân cũ đi cùng với kỹ sư tới hiện trường kiểm tra công việc.
- 汽车 让 工程师 组装 好 了
- Xe hơi được kỹ sư lắp ráp xong.
- 那 女间谍 伪装成 顾问 工程师
- Người phụ nữ gián điệp đóng vai trò như một cố vấn kỹ sư.
- 他 是 这个 项目 的 总工程师
- Anh ấy là kỹ sư trưởng của dự án này.
- 他 是 一名 资深 的 网络 工程师 , 擅长 解决 复杂 的 网络 问题
- Anh ấy là một kỹ sư mạng kỳ cựu, chuyên giải quyết các vấn đề mạng phức tạp.
- 他 是 一名 经验丰富 的 环境 工程师 , 致力于 环保 项目 的 开发
- Anh ấy là một kỹ sư môi trường giàu kinh nghiệm, tận tâm phát triển các dự án bảo vệ môi trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
工›
师›
程›
问›
顾›