Đọc nhanh: 商业管理顾问 (thương nghiệp quản lí cố vấn). Ý nghĩa là: dịch vụ cố vấn điều hành kinh doanh dịch vụ cố vấn quản lý kinh doanh.
商业管理顾问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ cố vấn điều hành kinh doanh dịch vụ cố vấn quản lý kinh doanh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 商业管理顾问
- 物业 处理 业主 各类 问题
- Công ty quản lý bất động sản giải quyết các sự cố của chủ sở hữu.
- 实业家 拥有 、 管理 工业 企业 或 对 某个 工业 产业 拥有 实际 经济 利益 的 人
- Người chủ doanh nghiệp công nghiệp, quản lý doanh nghiệp công nghiệp hoặc có lợi ích kinh tế thực tế đối với một ngành công nghiệp cụ thể.
- 他 学习 经商 和 管理
- Anh ấy học kinh doanh và quản lý.
- 越来越 多 的 大学生 主修 企业 管理学
- Ngày càng có nhiều sinh viên đại học chọn chuyên ngành quản lý doanh nghiệp.
- 财政管理 对 资金 、 银行业 、 投资 和 信贷 的 管理
- Quản lý tài chính là việc quản lý vốn, ngân hàng, đầu tư và tín dụng.
- 外国 的 招商引资 使团 访问 了 产业园 区
- Đoàn xúc tiến đầu tư nước ngoài đến thăm khu công nghiệp.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 问题 根源 于 管理 不善
- Vấn đề bắt nguồn từ việc quản lý không tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
业›
商›
理›
管›
问›
顾›