Đọc nhanh: 技术顾问 (kĩ thuật cố vấn). Ý nghĩa là: Cố vấn kỹ thuật.
技术顾问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cố vấn kỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 技术顾问
- 他们 正在 努力 研发 新 技术
- Họ đang nỗ lưc phát triển các công nghệ mới.
- 技术性 问题
- vấn đề có tính kỹ thuật.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 他们 的 技术水平 差距 很小
- Khoảng cách về trình độ kỹ thuật của họ rất nhỏ.
- 散会 的 时候 , 厂长 特别 把 他 留下来 研究 技术 上 的 问题
- sau khi tan họp, giám đốc nhà máy giữ riêng anh ấy ở lại để nghiên cứu vấn đề kỹ thuật.
- 我们 借助 技术 解决 了 问题
- Chúng tôi nhờ vào công nghệ để giải quyết vấn đề.
- 他 在 努力 掌握 焊接 技术
- Anh ấy đang cố gắng nắm vững kỹ thuật hàn xì.
- 技术 问题 还 没有 过关
- vấn đề kỹ thuật chưa giải quyết ổn thoả.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
技›
术›
问›
顾›