Đọc nhanh: 市场顾问 (thị trường cố vấn). Ý nghĩa là: Marketing Consultant chuyên viên tư vấn chiến lược marketing; chuyên gia tư vấn Marketing.
市场顾问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Marketing Consultant chuyên viên tư vấn chiến lược marketing; chuyên gia tư vấn Marketing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 市场顾问
- 他们 占领 了 当地 市场
- Họ đã chiếm lĩnh thị trường nội địa.
- 不 受 变幻莫测 的 国际 市场 的 影响
- không bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi thất thường của thị trường thế giới.
- 今年 市场 很 不景气
- Thị trường năm nay rất không thịnh vượng.
- 今年 市场 景气 不错
- Thị trường năm nay phát triển tốt.
- 产品销售 到 了 海外 市场
- Sản phẩm đã được bán ra thị trường nước ngoài.
- 产品 结构调整 应 以 市场 为 导向
- kết cấu của sản phẩm cần phải điều chỉnh phù hợp với xu thế của thị trường.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 七 年间 , MPV 市场 经历 了 从 一家独大 到 群雄逐鹿 的 历程
- Trong bảy năm qua, thị trường MPV đã trải qua hành trình từ chỗ độc tôn trở thành tranh giành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
市›
问›
顾›