Đọc nhanh: 财务顾问 (tài vụ cố vấn). Ý nghĩa là: Financial Consultant chuyên viên tư vấn tài chính.
财务顾问 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Financial Consultant chuyên viên tư vấn tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务顾问
- 三天 完成 任务 , 笃定 没 问题
- ba ngày hoàn thành nhiệm vụ, chắc chắn không có vấn đề gì.
- 他 用 财物 抵偿 债务
- Anh ấy dùng tài sản để đền bù nợ.
- 为了 方便 顾客 , 超市 提供 送货 服务
- Để thuận tiện cho khách hàng, siêu thị cung cấp dịch vụ gửi hàng.
- 老公 不理 财务 问题
- Chồng không quan tâm vấn đề tài chính.
- 他 被 财务 问题 困扰
- Anh ấy bị phiền muộn bởi vấn đề tài chính.
- 专业 评审团 将 邀请 德高望重 的 行业 专家 出任 评审团 顾问
- Ban phán quyết sẽ mời các chuyên gia trong ngành có uy tín cao làm cố vấn cho bồi thẩm đoàn.
- 为了 方便 顾客 , 总服务台 几乎 都 设在 旅馆 正门 入口 附近
- Để tạo sự thuận tiện cho khách hàng, quầy lễ tân hầu như luôn được bố trí gần cửa ra vào chính của khách sạn.
- 他 是 一位 专业 的 知识产权 顾问 , 能为 公司 提供 法律咨询
- Anh ấy là một tư vấn sở hữu trí tuệ chuyên nghiệp, có thể cung cấp tư vấn pháp lý cho công ty.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
务›
财›
问›
顾›