顺化宫廷美术博物馆 shùn huà gōngtíng měishù bówùguǎn
volume volume

Từ hán việt: 【thuận hoá cung đình mĩ thuật bác vật quán】

Đọc nhanh: 顺化宫廷美术博物馆 (thuận hoá cung đình mĩ thuật bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng mỹ thuật cung đình Huế.

Ý Nghĩa của "顺化宫廷美术博物馆" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

顺化宫廷美术博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Bảo tàng mỹ thuật cung đình Huế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顺化宫廷美术博物馆

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展览 zhǎnlǎn 值得 zhíde 观赏 guānshǎng

    - Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展出 zhǎnchū le 稀有 xīyǒu de chēn

    - Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 每周 měizhōu èr 免费 miǎnfèi 开放 kāifàng

    - Bảo tàng mở cửa miễn phí thứ Ba hàng tuần.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 计划 jìhuà 前往 qiánwǎng 博物馆 bówùguǎn 参观 cānguān

    - Họ dự định đi đến bảo tàng tham quan.

  • volume volume

    - 觉得 juéde 美国 měiguó 博物馆 bówùguǎn 会要 huìyào de 马克笔 mǎkèbǐ

    - Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 展出 zhǎnchū le 许多 xǔduō 出土文物 chūtǔwénwù

    - Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 吸引 xīyǐn le 很多 hěnduō rén 光顾 guānggù

    - Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.

  • volume volume

    - 博物馆 bówùguǎn 建造 jiànzào 1976 nián 坐落 zuòluò zài 首都 shǒudū 基辅 jīfǔ de 郊外 jiāowài

    - Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thập 十 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bác
    • Nét bút:一丨一丨フ一一丨丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JIBI (十戈月戈)
    • Bảng mã:U+535A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+6 nét)
    • Pinyin: Gōng
    • Âm hán việt: Cung
    • Nét bút:丶丶フ丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:JRR (十口口)
    • Bảng mã:U+5BAB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Dẫn 廴 (+4 nét)
    • Pinyin: Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:ノ一丨一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NKHG (弓大竹土)
    • Bảng mã:U+5EF7
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+1 nét)
    • Pinyin: Shù , Zhú , Zhù
    • Âm hán việt: Thuật , Truật
    • Nét bút:一丨ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ID (戈木)
    • Bảng mã:U+672F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Vật
    • Nét bút:ノ一丨一ノフノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQPHH (竹手心竹竹)
    • Bảng mã:U+7269
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Dương 羊 (+3 nét)
    • Pinyin: Měi
    • Âm hán việt: , Mỹ
    • Nét bút:丶ノ一一丨一一ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:TGK (廿土大)
    • Bảng mã:U+7F8E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+3 nét)
    • Pinyin: Shùn
    • Âm hán việt: Thuận
    • Nét bút:ノ丨丨一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:LLLO (中中中人)
    • Bảng mã:U+987A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thực 食 (+8 nét)
    • Pinyin: Guǎn
    • Âm hán việt: Quán
    • Nét bút:ノフフ丶丶フ丨フ一フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:NVJRR (弓女十口口)
    • Bảng mã:U+9986
    • Tần suất sử dụng:Rất cao