Đọc nhanh: 美术博物馆 (mĩ thuật bác vật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng Mỹ thuật.
美术博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng Mỹ thuật
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术博物馆
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 小明 在 博物馆 充当 向导
- Tiểu Minh làm hướng dẫn viên tại bảo tàng.
- 我 不 觉得 美国 博物馆 会要 你 的 马克笔
- Tôi không nghĩ Smithsonian's sẽ muốn điểm đánh dấu của bạn.
- 博物馆 展出 了 许多 出土文物
- Bảo tàng trưng bày nhiều hiện vật khảo cổ đã được khai quật.
- 博物馆 建造 于 1976 年 , 坐落 在 首都 基辅 的 郊外
- Bảo tàng được xây dựng vào năm 1976 và nằm ở ngoại ô thủ đô Kiev.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
术›
物›
美›
馆›