Đọc nhanh: 中国美术馆 (trung quốc mĩ thuật quán). Ý nghĩa là: Phòng trưng bày nghệ thuật quốc gia Trung Quốc.
中国美术馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Phòng trưng bày nghệ thuật quốc gia Trung Quốc
China National Art Gallery
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 中国美术馆
- 向 德国 和 欧洲 友人 推广 越南 的 传统 文化 艺术 之美
- Giới thiệu văn hóa truyền thống của Việt Nam đến bạn bè Đức, châu Âu
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 我 得 去 美国大使馆
- Tôi phải đến Đại sứ quán Mỹ.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 中国 美食 讲究 色香味
- Ẩm thực Trung Quốc chú trọng đến màu sắc, hương vị và mùi hương.
- 书法 是 中国 的 传统 艺术
- Thư pháp là nghệ thuật truyền thống của Trung Quốc.
- 中国 精美 的 工艺品 在 国际 上久享 盛名
- Hàng công nghệ tinh xảo của Trung Quốc đã nổi tiếng rất lâu trên thế giới.
- 我们 在 美术馆 看到 很多 有名 的 画
- Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
中›
国›
术›
美›
馆›