Đọc nhanh: 大英博物馆 (đại anh bác vật quán). Ý nghĩa là: Viện bảo tàng Anh. Ví dụ : - 那是他从大英博物馆偷的 Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
大英博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Viện bảo tàng Anh
British museum
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大英博物馆
- 博物馆 展览 值得 观赏
- Triển lãm tại bảo tàng đáng để thưởng thức.
- 你 去 博物馆 看过 展览 吗 ?
- Bạn đã bao giờ đến viện bảo tàng để xem triển lãm chưa?
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 那 是 他 从 大英博物馆 偷 的
- Anh ta đã đánh cắp nó từ Bảo tàng Anh.
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
大›
物›
英›
馆›