Đọc nhanh: 历史博物馆 (lịch sử bác vật quán). Ý nghĩa là: bảo tàng Lịch sử.
历史博物馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảo tàng Lịch sử
historical museum
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 历史博物馆
- 博物馆 举办 展览
- Bảo tàng tổ chức triển lãm.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 历史唯物主义 是 阐明 社会 发展 规律 的 科学
- chủ nghĩa duy vật lịch sử nói rõ một cách khoa học quy luật phát triển của xã hội.
- 博物馆 里 展示 着 一把 殳
- Trong viện bảo tàng trưng bày một ngọn giáo.
- 博物馆 展出 了 稀有 的 琛
- Bảo tàng trưng bày các châu báu hiếm.
- 博物馆 吸引 了 很多 人 光顾
- Bảo tàng thu hút rất nhiều người đến ghé thăm.
- 博物馆 有 很多 啊 珍贵 的 工艺品
- bảo tàng có nhiều đồ thủ công quý giá.
- 冒顿 是 一个 历史 人物
- Mặc Đột là một nhân vật lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
历›
史›
物›
馆›