Đọc nhanh: 美术馆 (mĩ thuật quán). Ý nghĩa là: Bảo tàng nghệ thuật. Ví dụ : - 她的一些绘画作品在国家美术馆里展出。 Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.. - 我们在美术馆看到很多有名的画。 Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
美术馆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bảo tàng nghệ thuật
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 我们 在 美术馆 看到 很多 有名 的 画
- Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 美术馆
- 完美 的 艺术品
- tác phẩm nghệ thuật xuất sắc.
- 他 在 展览馆 览 艺术作品
- Anh ấy xem các tác phẩm nghệ thuật ở phòng triển lãm.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他 毕业 于 一所 工艺美术 学校
- Anh ấy tốt nghiệp từ một trường nghệ thuật công nghiệp.
- 优美 的 民间艺术
- nghệ thuật dân gian hay.
- 她 赞美 了 他 的 艺术作品
- Cô ấy khen tác phẩm nghệ thuật của anh ấy.
- 她 的 一些 绘画 作品 在 国家 美术馆 里 展出
- Một số bức tranh của cô được trưng bày trong Bảo tàng nghệ thuật Quốc gia.
- 我们 在 美术馆 看到 很多 有名 的 画
- Chúng tôi đã thấy nhiều bức tranh nổi tiếng trong bảo tàng nghệ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
术›
美›
馆›