Đọc nhanh: 顶尖 (đỉnh tiêm). Ý nghĩa là: đỉnh; ngọn, thân chính; sợi chính, cao nhất; đạt trình độ cao nhất. Ví dụ : - 镀金塔的顶尖在阳光下十分耀眼。 Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.. - 打掉棉花顶尖。 đập thân chính cây bông.. - 顶尖大学 trình độ đại học cao nhất.
顶尖 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh; ngọn
泛指最高最上的部分
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
✪ 2. thân chính; sợi chính
顶尖儿:顶心
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
顶尖 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cao nhất; đạt trình độ cao nhất
达到最高水平的
- 顶尖 大学
- trình độ đại học cao nhất.
- 顶尖人物
- người đạt trình độ cao nhất.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶尖
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 顶尖 大学
- trình độ đại học cao nhất.
- 顶尖人物
- người đạt trình độ cao nhất.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
顶›