Đọc nhanh: 尖顶 (tiêm đỉnh). Ý nghĩa là: đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót, chóp.
尖顶 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. đỉnh nhọn; đỉnh điểm; ngọn; chót
顶端;顶点
✪ 2. chóp
人体或物体上最高的部分
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 尖顶
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 顶尖 大学
- trình độ đại học cao nhất.
- 顶尖人物
- người đạt trình độ cao nhất.
- 两个 人 你 一句 , 我 一句 , 针尖 儿 对 麦芒 儿 , 越吵越 厉害
- người này một câu người kia một câu, hai người tranh cãi càng lúc càng hăng.
- 打 掉 棉花 顶尖
- đập thân chính cây bông.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 我 觉得 今天 所有 的 选手 都 是 顶尖 的 选手 无论是 在线 的 还是 踢馆 的
- Tôi nghĩ rằng tất cả các cầu thủ hôm nay đều là những cầu thủ hàng đầu, cho dù họ thi đấu trực tuyến hay dự bị .
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
顶›