Đọc nhanh: 顶角 (đỉnh giác). Ý nghĩa là: góc đỉnh, góc đối đỉnh.
顶角 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. góc đỉnh
在切削工具顶尖处或刀刃处的尖角
✪ 2. góc đối đỉnh
三角形底边所对的角
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶角
- 鼓角齐鸣
- cùng vang lên.
- 三 角 裤衩
- quần xi-líp.
- 三角形 的 底边
- đường đáy hình tam giác
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 三顶 帐篷 已 搭 好
- Ba cái lều đã được dựng xong.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 三角形 有 三条 边
- Hình tam giác có ba cạnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
角›
顶›