Đọc nhanh: 顶尖级 (đỉnh tiêm cấp). Ý nghĩa là: lớp học đầu tiên, đứng đầu, tốt nhất thế giới.
顶尖级 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. lớp học đầu tiên
first class
✪ 2. đứng đầu
top
✪ 3. tốt nhất thế giới
world best
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶尖级
- 飞机 尖啸 着 飞过 顶空
- tiếng máy bay gầm rú bay trên đầu.
- 顶尖 大学
- trình độ đại học cao nhất.
- 哈佛 有 顶尖 的 神经外科 部门
- Harvard có khoa giải phẫu thần kinh xuất sắc.
- 镀金 塔 的 顶尖 在 阳光 下 十分 耀眼
- Đỉnh tháp mạ vàng lấp lánh dưới ánh mặt trời vô cùng chói lòa.
- 他 是 顶级 体育明星
- Anh ấy là ngôi sao thể thao hàng đầu.
- 这 道菜 堪称 顶级 美食
- Món này có thể gọi là tinh hoa của ẩm thực.
- 我 和 一个 顶级 猎头 想 了 一整天
- Tôi đã dành một ngày với một săn đầu người hàng đầu mà tôi biết
- 这个 项目 属于 顶级 平台
- Dự án này thuộc cấp độ hàng đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尖›
级›
顶›