Đọc nhanh: 音乐主持服务 (âm lạc chủ trì phục vụ). Ý nghĩa là: dịch vụ điều chỉnh nhạc (dJ).
音乐主持服务 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ điều chỉnh nhạc (dJ)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 音乐主持服务
- 国务院 总理 李克强 主持会议
- Thủ tướng Lý Khắc Cường chủ trì hội nghị.
- 主持 会务
- chủ trì hội nghị
- 服务 能力 的 加持
- Tăng khả năng phục vụ
- 音乐 的 节奏 要 保持稳定
- Nhịp điệu của âm nhạc phải ổn định.
- 贝纳通 服装 还是 山姆 · 古迪 音乐 连锁
- Benetton hay sam goody?
- 电子 打主意 器使 音乐 变得 有 穿透力
- Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt
- 主旋律 关 整场 音乐会
- Giai điệu chính xuyên suốt toàn bộ buổi hòa nhạc.
- 这首 四重奏 的 曲子 反映 了 现代 音乐 中 一种 主要 的 新 趋向
- Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
乐›
务›
持›
服›
音›