Đọc nhanh: 录像带剪辑 (lục tượng đới tiễn tập). Ý nghĩa là: Biên tập băng hình dàn dựng băng hình.
录像带剪辑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Biên tập băng hình dàn dựng băng hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 录像带剪辑
- 他 修剪 的 罗莎 · 帕克斯 灌木 像 简直 绝 了
- Công viên hoa hồng của ông là ngôi sao thực sự.
- 应该 是 基斯 来 剪断 脐带 的
- Keith được cho là đã cắt dây.
- 话剧 录音 剪辑
- băng ghi âm vở kịch nói đã được biên tập lại.
- 他 正在 辑录 这 本书
- Anh ấy đang biên soạn cuốn sách này.
- 她 意外 地 抹 去 了 录 了 音 的 磁带
- Cô ấy vô tình xóa đoạn băng ghi âm.
- 录音磁带 的 复制 质量 有 了 很大 改进
- Chất lượng sao chép băng ghi âm đã được cải thiện đáng kể.
- 他 用 剪子 连花 带 茎 都 剪下来
- Anh ta cắt cả hoa lẫn thân cây bằng kéo.
- 你 上 回 看到 录像带 是 哪个 年代 了
- Lần cuối cùng bạn nhìn thấy một trong những thứ này là khi nào?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
像›
剪›
带›
录›
辑›