Đọc nhanh: 广东音乐 (quảng đông âm lạc). Ý nghĩa là: nhạc Quảng (âm nhạc dân gian Quảng Đông).
广东音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhạc Quảng (âm nhạc dân gian Quảng Đông)
主要流行于广东一带的民间音乐演奏时以高胡、扬琴等弦乐器为主,配以笛子、洞箫等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 广东音乐
- 东海岛 是 广州湾 的 屏蔽
- đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.
- 今晚 的 音乐 总决赛
- Đêm chung kết âm nhạc của cuộc thi tối nay.
- 广播 内容 包括 音乐 和 访谈
- Nội dung chương trình phát sóng bao gồm nhạc và phỏng vấn.
- 他们 用 音乐 徕 客人
- Họ dùng âm nhạc để mời khách.
- 东漖 ( 在 广东 )
- Giác Đông (ở tỉnh Quảng Đông, Trung Quốc).
- 他们 计划 广播 一场 音乐会
- Họ dự định phát sóng một buổi hòa nhạc.
- 音乐 并非 诞生 于 麦迪逊 广场 花园
- Âm nhạc không được sinh ra ở Madison Square Garden.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
东›
乐›
广›
音›