Đọc nhanh: 迪斯科舞厅 (địch tư khoa vũ sảnh). Ý nghĩa là: dịch vụ vũ trường. Ví dụ : - 地下室里的派对大厅迪斯科舞厅。 Phòng tiệc disco ở tầng hầm
迪斯科舞厅 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dịch vụ vũ trường
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 迪斯科舞厅
- 我会 给 你 买 阿迪达斯
- Tôi sẽ mua cho bạn một số Adidas
- 跳 迪斯科
- nhảy đít-xcô
- 哈迪斯 罪孽 太重
- Hades có nhiều điều để trả lời.
- 老年 迪斯科
- điệu đít-xcô của người già.
- 两步 舞 节拍 为 2 4 拍 的 舞厅舞 , 其 特点 是 长 的 滑步
- Liên hoàn nhảy hai bước là một loại nhảy trong phòng khiêu vũ, có nhịp 2/4 và đặc trưng bởi những bước đi dài và trượt dài.
- 地下室 里 的 派对 大厅 迪斯科 舞厅
- Phòng tiệc disco ở tầng hầm
- 乔布斯 改变 了 科技 行业
- Steve Jobs đã thay đổi ngành công nghệ.
- 他们 释放 压力 在 迪厅 里 乱 跳
- Họ rũ bỏ áp lực bằng cách nhảy loạn lên trong vũ trường.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厅›
斯›
科›
舞›
迪›