电子音乐 diànzǐ yīnyuè
volume volume

Từ hán việt: 【điện tử âm lạc】

Đọc nhanh: 电子音乐 (điện tử âm lạc). Ý nghĩa là: nhạc vi tính; nhạc điện tử. Ví dụ : - 我喜欢读一些关于电子音乐的书。 Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.

Ý Nghĩa của "电子音乐" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

电子音乐 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhạc vi tính; nhạc điện tử

指用电子计算机的技术手段编制创作出来的音乐也指用电子乐器演奏的音乐

Ví dụ:
  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一些 yīxiē 关于 guānyú 电子音乐 diànzǐyīnyuè de shū

    - Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电子音乐

  • volume volume

    - 电台 diàntái 放送 fàngsòng 音乐 yīnyuè

    - điện đài vô tuyến phát âm nhạc.

  • volume volume

    - 电子 diànzǐ 打主意 dǎzhǔyi 器使 qìshǐ 音乐 yīnyuè 变得 biànde yǒu 穿透力 chuāntòulì

    - Bộ não điện tử làm cho âm nhạc xuyên suốt

  • volume volume

    - 电台 diàntái 转播 zhuǎnbō le 音乐会 yīnyuèhuì

    - Đài phát thanh đã phát lại buổi hòa nhạc.

  • volume volume

    - 音乐会 yīnyuèhuì jiāng 通过 tōngguò 电视 diànshì 电台 diàntái 现场直播 xiànchǎngzhíbō

    - Buổi hòa nhạc sẽ được truyền hình trực tiếp trên truyền hình và đài phát thanh.

  • volume volume

    - 电影 diànyǐng 音乐 yīnyuè 之类 zhīlèi de 活动 huódòng hěn 放松 fàngsōng

    - Phim, nhạc, v.v. rất thư giãn.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 一些 yīxiē 关于 guānyú 电子音乐 diànzǐyīnyuè de shū

    - Tôi thích đọc những cuốn sách về âm nhạc điện tử.

  • volume volume

    - 同时 tóngshí ài 音乐 yīnyuè 电影 diànyǐng

    - Tôi yêu âm nhạc và phim ảnh cùng lúc.

  • volume volume

    - 这首 zhèshǒu 四重奏 sìchóngzòu de 曲子 qǔzi 反映 fǎnyìng le 现代 xiàndài 音乐 yīnyuè zhōng 一种 yīzhǒng 主要 zhǔyào de xīn 趋向 qūxiàng

    - Bản nhạc tứ tấu này phản ánh một xu hướng mới quan trọng trong âm nhạc hiện đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Triệt 丿 (+4 nét)
    • Pinyin: Lè , Liáo , Luò , Yào , Yuè
    • Âm hán việt: Lạc , Nhạc , Nhạo
    • Nét bút:ノフ丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HVD (竹女木)
    • Bảng mã:U+4E50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:âm 音 (+0 nét)
    • Pinyin: Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YTA (卜廿日)
    • Bảng mã:U+97F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao