Đọc nhanh: 靠背支架 (kháo bội chi giá). Ý nghĩa là: Tựa lưng sau.
靠背支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tựa lưng sau
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 靠背支架
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 两人 背靠背 坐 着
- Hai người ngồi dựa lưng vào nhau.
- 扁担 靠 在 门 背后
- Đòn gánh dựng vào sau cánh cửa.
- 永远 在 背后 支持 着 他
- Luôn luôn ở phía sau ủng hộ anh ấy.
- 背叛 人民 会 失去 支持
- Phản bội nhân dân sẽ mất đi sự ủng hộ.
- 他 依靠 父母 的 支持
- Anh ấy phụ thuộc vào bố mẹ.
- 病人 靠 药物 在 支持 着 生命
- Bệnh nhân nhờ thuốc để duy trì mạng sống.
- 他 靠 意志力 支撑 下去
- Anh ấy dựa vào ý chí để duy trì.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
支›
架›
背›
靠›