支架 zhījià
volume volume

Từ hán việt: 【chi giá】

Đọc nhanh: 支架 (chi giá). Ý nghĩa là: cái giá; giá đỡ; khung chống, chống; đỡ; chống đỡ, ngăn trở; ngăn cản. Ví dụ : - 支架屋梁 chống xà nhà. - 寡不敌众支架不住。 ít người không thể chống lại nhiều người.

Ý Nghĩa của "支架" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

支架 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cái giá; giá đỡ; khung chống

支持物体用的架子

✪ 2. chống; đỡ; chống đỡ

支撑;架起

Ví dụ:
  • volume volume

    - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

✪ 3. ngăn trở; ngăn cản

招架;抵挡

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 支架

  • volume volume

    - 支架 zhījià 屋梁 wūliáng

    - chống xà nhà

  • volume volume

    - liǎng guó 签订 qiāndìng le 贸易 màoyì 议定书 yìdìngshū 支付 zhīfù 协定 xiédìng

    - hai nước đã kí kết nghị định thương mại và hiệp định chi trả.

  • volume volume

    - 拉杆 lāgǎn 支架 zhījià

    - giàn giáo kiểu ống tháp.

  • volume volume

    - tīng 支配 zhīpèi

    - không nghe sự sắp xếp.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 以来 yǐlái dào 现在 xiànzài dōu 摆架子 bǎijiàzi

    - Bạn đã ghi lại nó cho chúng tôi cho đến bây giờ.

  • volume volume

    - 寡不敌众 guǎbùdízhòng 支架 zhījià 不住 búzhù

    - ít người không thể chống lại nhiều người.

  • volume volume

    - zhù gān 建筑物 jiànzhùwù 框架 kuàngjià zhōng 横梁 héngliáng de 支撑物 zhīchēngwù

    - Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.

  • volume volume

    - 两只 liǎngzhǐ 虎牙 hǔyá cháo 两边 liǎngbian zhī zhe

    - Hai chiếc răng hổ nhô ra hai bên.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Chi 支 (+0 nét)
    • Pinyin: Zhī
    • Âm hán việt: Chi
    • Nét bút:一丨フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:JE (十水)
    • Bảng mã:U+652F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Jià
    • Âm hán việt: Giá
    • Nét bút:フノ丨フ一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:KRD (大口木)
    • Bảng mã:U+67B6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao