Đọc nhanh: 侧支架 (trắc chi giá). Ý nghĩa là: Chân trống đơn.
侧支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chân trống đơn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 侧支架
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 拉杆 支架
- giàn giáo kiểu ống tháp.
- 不 听 支配
- không nghe sự sắp xếp.
- 不 受 金钱 支配
- không bị đồng tiền chi phối.
- 一方 有 困难 , 八方 来 支援
- một nơi gặp khó khăn, khắp nơi đến giúp đỡ.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 上级 决定 调派 大批 干部 支援 农业
- cấp trên quyết định điều một số cán bộ chi viện cho nông thôn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
侧›
支›
架›