Đọc nhanh: 底座支架 (để tọa chi giá). Ý nghĩa là: giá đỡ chân đế.
底座支架 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giá đỡ chân đế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 底座支架
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 磅秤 的 底座
- cái bàn cân
- 书架 底下 有 一个 盒子
- Dưới kệ sách có một cái hộp.
- 这里 架起 了 一座 桥
- Ở đây dựng lên một cây cầu.
- 寡不敌众 , 支架 不住
- ít người không thể chống lại nhiều người.
- 柱子 的 底座 是 大理石 的
- đồ kê cột là đá hoa Đại Lý.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
- 这架 客机 有 300 个 座位
- Máy bay dân dụng này có 300 chỗ ngồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
底›
座›
支›
架›