非电动搅拌器 fēi diàndòng jiǎobàn qì
volume volume

Từ hán việt: 【phi điện động giảo bạn khí】

Đọc nhanh: 非电动搅拌器 (phi điện động giảo bạn khí). Ý nghĩa là: gậy không dùng điện; Que đập que đánh không dùng điện; Chày không dùng điện.

Ý Nghĩa của "非电动搅拌器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

非电动搅拌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gậy không dùng điện; Que đập que đánh không dùng điện; Chày không dùng điện

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电动搅拌器

  • volume volume

    - 启动 qǐdòng 继电器 jìdiànqì

    - khởi động rơ-le.

  • volume volume

    - huì 修理 xiūlǐ 电器 diànqì ma

    - Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?

  • volume volume

    - 只要 zhǐyào àn 电钮 diànniǔ 机器 jīqì jiù huì 开动 kāidòng

    - Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.

  • volume volume

    - 这些 zhèxiē 机器 jīqì dōu shì yóu 电动机 diàndòngjī 驱动 qūdòng de

    - Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 对待 duìdài 动物 dòngwù 非常 fēicháng 残酷 cánkù

    - Họ đối xử với động vật rất tàn ác.

  • volume volume

    - de 故事 gùshì 非常 fēicháng 生动 shēngdòng

    - Câu chuyện của anh ấy rất sống động.

  • volume volume

    - 现今 xiànjīn 移动电话 yídòngdiànhuà 非常 fēicháng 普及 pǔjí

    - Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.

  • volume volume

    - de 动作 dòngzuò 非常 fēicháng 流利 liúlì

    - Động tác của anh ấy rất mượt mà.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bàn , Pàn
    • Âm hán việt: Bàn , Bạn , Phan , Phán
    • Nét bút:一丨一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFQ (手火手)
    • Bảng mã:U+62CC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiǎo
    • Âm hán việt: Giảo
    • Nét bút:一丨一丶丶ノ丶フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:QFBU (手火月山)
    • Bảng mã:U+6405
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Viết 曰 (+1 nét), điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Diàn
    • Âm hán việt: Điện
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LWU (中田山)
    • Bảng mã:U+7535
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Phi 非 (+0 nét)
    • Pinyin: Fēi , Fěi
    • Âm hán việt: Phi , Phỉ
    • Nét bút:丨一一一丨一一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:LMYYY (中一卜卜卜)
    • Bảng mã:U+975E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao