Đọc nhanh: 非电动搅拌器 (phi điện động giảo bạn khí). Ý nghĩa là: gậy không dùng điện; Que đập que đánh không dùng điện; Chày không dùng điện.
非电动搅拌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. gậy không dùng điện; Que đập que đánh không dùng điện; Chày không dùng điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电动搅拌器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 他们 对待 动物 非常 残酷
- Họ đối xử với động vật rất tàn ác.
- 他 的 故事 非常 生动
- Câu chuyện của anh ấy rất sống động.
- 现今 , 移动电话 非常 普及
- Hiện nay, điện thoại di động rất phổ biến.
- 他 的 动作 非常 流利
- Động tác của anh ấy rất mượt mà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
拌›
搅›
电›
非›