Đọc nhanh: 电搅拌器 (điện giảo bạn khí). Ý nghĩa là: máy đập chạy điện.
电搅拌器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy đập chạy điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 电搅拌器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 你 会 修理 电器 吗 ?
- Bạn có biết sửa chữa đồ điện không?
- 变压器 的 功用 就是 把 电力 从 一种 电压 改变 为加 一种 电压
- Chức năng của biến áp là chuyển đổi điện năng từ một mức điện áp sang một mức điện áp khác.
- 只要 一 按 电钮 , 机器 就 会 开动
- Chỉ cần nhấn vào nút điện, máy sẽ bắt đầu hoạt động.
- 他 在 碗 里 搅拌 汤
- Anh ấy đang khuấy súp trong bát.
- 他 用 勺子 搅拌 了 一下 咖啡
- Anh ta khuấy cà phê bằng thìa.
- 家用电器 很 方便
- Thiết bị điện gia dụng rất tiện lợi.
- 我们 用 电脑 取代 了 老式 的 加法 计算器
- Chúng tôi đã thay thế máy tính cũ bằng máy tính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
拌›
搅›
电›