Đọc nhanh: 脱靴器 (thoát ngoa khí). Ý nghĩa là: Cái xỏ giày ống; Vật dụng để xỏ giày ống; Vật đón giày.
脱靴器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cái xỏ giày ống; Vật dụng để xỏ giày ống; Vật đón giày
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 脱靴器
- 为了 保证 安全 , 已经 将 高压 保险 器 改装 过 了
- để đảm bảo an toàn, đã lắp lại cầu dao cao áp rồi.
- 乐器 的 节奏 很 稳定
- Nhịp điệu của nhạc cụ rất ổn định.
- 举动 脱略
- không kiềm chế hành động
- 请 帮 我 脱掉 这满 是 泥浆 的 靴子
- Làm ơn giúp tôi cởi đôi boots bẩn bùn này.
- 不要 违反 机器 的 操作规程
- Không được vi phạm hướng dẫn quy trình vận hành của máy móc.
- 齿轮 带动 了 机器 运转
- Bánh răng làm cho máy móc hoạt động.
- 事情 太 多 , 不能 脱身
- công việc nhiều quá, không thể thoát ra được.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
脱›
靴›