Đọc nhanh: 金属制非电气缆绳 (kim thuộc chế phi điện khí lãm thằng). Ý nghĩa là: dây cáp bằng kim loại; không dùng để dẫn điện.
金属制非电气缆绳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dây cáp bằng kim loại; không dùng để dẫn điện
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金属制非电气缆绳
- 专业 金属制品 企业
- Công ty sản xuất sản phẩm kim loại chuyên nghiệp.
- 有人 专门 回收 纸制品 和 金属制品
- Có những người chuyên tái chế các sản phẩm giấy và các sản phẩm kim loại.
- 道路交通 变 拥堵 尾气 污染 与 重金属
- Giao thông đường bộ trở nên tắc nghẽn, ô nhiễm khí thải và kim loại nặng
- 碳 是 一种 非 金属元素
- Các-bon là một nguyên tố phi kim.
- 空气 会 腐蚀 金属
- Không khí sẽ ăn mòn kim loại.
- 电镀 能 防止 金属 生锈
- Mạ điện có thể ngăn kim loại bị rỉ sét.
- 金属 内 电流 是 由 电子 运动 引起 的
- Dòng điện trong kim loại được tạo ra bởi sự di chuyển của các electron.
- 这位 电视 制作 人 非常 有 创意 , 制作 了 许多 受欢迎 的 节目
- Sản xuất phim truyền hình này rất sáng tạo, đã sản xuất nhiều chương trình được yêu thích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
制›
属›
气›
电›
绳›
缆›
金›
非›