Đọc nhanh: 非电解质 (phi điện giải chất). Ý nghĩa là: chất không dẫn điện.
非电解质 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chất không dẫn điện
在水溶液中或在熔融状态下不能形成离子,因而不能导电的化合物如蔗糖、乙醇、甘油等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非电解质
- 你 的 解释 非常 熨妥
- Lời giải thích của bạn rất thỏa đáng.
- 千百万 观众 非常 著迷 地 收看 这部 电视 连续剧
- Hàng triệu khán giả rất mê mẩn theo dõi bộ phim truyền hình này.
- 他 的 解释 非常 到位
- Lời giải thích của anh ấy rất đầy đủ.
- 你 的 见解 非常 独特
- Nhận định của bạn rất độc đáo.
- 他们 对 质量 管控 非常 严格
- Họ kiểm soát chất lượng rất nghiêm ngặt.
- 她 的 知识 非常 殷实 , 总是 能 解答 各种 问题
- Kiến thức của cô ấy rất phong phú, luôn có thể giải đáp mọi câu hỏi.
- 他 有点 神经质 , 但 他 的 妻子 是 一个 非常 稳重 的 人
- Anh ta có chút tâm lý không ổn định, nhưng vợ anh ta là một người rất điềm đạm.
- 他们 非常感激 你 的 理解
- Họ rất biết ơn sự thông cảm của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
电›
解›
质›
非›