Đọc nhanh: 非爆炸性烟雾信号 (phi bạo tạc tính yên vụ tín hiệu). Ý nghĩa là: Tín hiệu báo sương mù; không phải đồ cháy nổ.
非爆炸性烟雾信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tín hiệu báo sương mù; không phải đồ cháy nổ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非爆炸性烟雾信号
- 他 性格 非常 梗 , 不 听 劝
- Tính cách anh ấy rất ngoan cố, không nghe lời khuyên.
- 他 的 信念 非常 巩固
- Niềm tin của anh ấy rất vững chắc.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 人民 内部矛盾 是非 对抗性矛盾
- mâu thuẫn trong nội bộ nhân dân là mâu thuẫn không đối kháng.
- 他 性格 非常 勇敢
- Anh ấy có tính cách rất dũng cảm.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
性›
炸›
烟›
爆›
雾›
非›