Đọc nhanh: 幻灯片框 (huyễn đăng phiến khuông). Ý nghĩa là: Khung cho phim ảnh dương bản.
幻灯片框 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Khung cho phim ảnh dương bản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幻灯片框
- 一片 好心
- lòng tốt; tấm lòng vàng.
- 放 幻灯
- chiếu phim đèn chiếu
- 看 幻灯
- xem phim đèn chiếu
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 这张 照片 上 的 我 被 框起来 了
- Tôi trong bức ảnh này đã bị khoanh lại.
- 灯光 下 , 影子 幻动 着
- Dưới ánh đèn, hình bóng ảo động.
- 当 他们 在 放映 幻灯片 时 , 要 我 保持 清醒 是 不 可能 的
- Khi họ đang chiếu trình chiếu ảnh trên slides, việc yêu cầu tôi giữ cho mình tỉnh táo là không thể.
- 她 用 幻灯片 展示 了 越南 的 风土人情
- cô ấy sử dụng slide để thể hiện phong tục, tập quán của Việt Nam.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幻›
框›
灯›
片›