信号弹 xìnhàodàn
volume volume

Từ hán việt: 【tín hiệu đạn】

Đọc nhanh: 信号弹 (tín hiệu đạn). Ý nghĩa là: đạn tín hiệu; đạn báo hiệu. Ví dụ : - 发放信号弹。 bắn đạn tín hiệu.. - 信号弹拖曳着一道长长的尾巴升起。 đạn tín hiệu kéo một đường dài.

Ý Nghĩa của "信号弹" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

信号弹 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đạn tín hiệu; đạn báo hiệu

一种发射后产生有颜色的光或烟的弹药,用于通讯联络

Ví dụ:
  • volume volume

    - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 信号弹

  • volume volume

    - 发放 fāfàng 信号弹 xìnhàodàn

    - bắn đạn tín hiệu.

  • volume volume

    - 发出 fāchū le 信号 xìnhào

    - Anh ấy đã phát tín hiệu.

  • volume volume

    - 信号灯 xìnhàodēng 不停 bùtíng 闪着光 shǎnzheguāng

    - Đèn tín hiệu không ngừng lấp lánh.

  • volume volume

    - 半导体 bàndǎotǐ zài 自动化 zìdònghuà 信号 xìnhào 上面 shàngmiàn 即将 jíjiāng 起着 qǐzhe 重要 zhòngyào 作用 zuòyòng

    - Bán dẫn sẽ đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa và tín hiệu.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 信号 xìnhào 传到 chuándào de 面包房 miànbāofáng

    - Anh ấy đang gửi nguồn cấp dữ liệu này đến tiệm bánh của anh ấy

  • volume volume

    - 不要 búyào 信号 xìnhào 不要 búyào 接收器 jiēshōuqì

    - Không có tín hiệu, không có máy thu.

  • volume volume

    - 信号弹 xìnhàodàn 拖曳 tuōyè zhe 一道 yīdào 长长的 chángchángde 尾巴 wěibā 升起 shēngqǐ

    - đạn tín hiệu kéo một đường dài.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 失去 shīqù 信号 xìnhào le

    - Chúng tôi đã mất tín hiệu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin: Shēn , Xìn
    • Âm hán việt: Thân , Tín
    • Nét bút:ノ丨丶一一一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OYMR (人卜一口)
    • Bảng mã:U+4FE1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+2 nét)
    • Pinyin: Háo , Hào
    • Âm hán việt: Hiệu , Hào
    • Nét bút:丨フ一一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:RMVS (口一女尸)
    • Bảng mã:U+53F7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+8 nét)
    • Pinyin: Dàn , Tán
    • Âm hán việt: Đàn , Đạn
    • Nét bút:フ一フ丶ノ丨フ一一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NCWJ (弓金田十)
    • Bảng mã:U+5F39
    • Tần suất sử dụng:Rất cao