Đọc nhanh: 爆炸性烟雾信号 (bạo tạc tính yên vụ tín hiệu). Ý nghĩa là: Chất nổ; tín hiệu báo sương mù.
爆炸性烟雾信号 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chất nổ; tín hiệu báo sương mù
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 爆炸性烟雾信号
- 他 发出 了 信号
- Anh ấy đã phát tín hiệu.
- 一名 自杀式 爆炸 者 引爆 了 炸药
- Một kẻ đánh bom liều chết đã kích nổ một quả nổ.
- 反而 十倍 得 增加 了 爆炸 效果
- Tăng vụ nổ lên gấp 10 lần.
- 像是 汽车 炸弹 爆炸 之后 的 样子
- Trông giống như kết quả của một vụ đánh bom xe hơi.
- 我 的 空中 大 灌篮 的 爆炸性 大 集锦
- Một sự bùng nổ của cuộc gặp gỡ vành đai ngọt ngào nhất của tôi!
- 挑战者 号 航天飞机 爆炸 时 我 没 哭
- Tôi đã không khóc khi Kẻ thách thức phát nổ.
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 信念 对 真理 、 事实 或 某物 的 正确性 在思想上 接受 或 深信不疑
- Sự tin tưởng vào sự thật, sự kiện hoặc tính chính xác của một thứ gì đó trong tư duy được chấp nhận hoặc tin tưởng thật sự.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
信›
号›
性›
炸›
烟›
爆›
雾›