Đọc nhanh: 非典型肺炎 (phi điển hình phế viêm). Ý nghĩa là: SARS, Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng, Viêm phổi không điển hình.
非典型肺炎 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. SARS
✪ 2. Hội chứng hô hấp cấp tính nghiêm trọng
Severe Acute Respiratory Syndrome
✪ 3. Viêm phổi không điển hình
atypical pneumonia
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非典型肺炎
- 他 是 一名 典型 的 白领
- Anh ấy là một dân văn phòng điển hình.
- 他 得 了 肺炎
- Anh ấy bị viêm phổi.
- 中午 非常 炎热
- Buổi trưa trời rát nóng.
- 一家 三口 疑似 新冠 肺炎 , 爸妈 已 卧病 不起
- Một nhà ba người nghi nhiếm covid 19, bố mẹ đã ốm nằm liệt giường.
- 他 的 开业典礼 非常 隆重
- Lễ khai trương của anh ấy rất long trọng.
- 她 的 发型 非常 体面
- Kiểu tóc của cô ấy rất đẹp.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 他 的 新发型 非常 时尚
- Kiểu tóc mới của anh ấy rất phong cách.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
典›
型›
炎›
肺›
非›