Đọc nhanh: 风力发电厂 (phong lực phát điện xưởng). Ý nghĩa là: trang trại gió, công viên gió.
风力发电厂 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trang trại gió
wind farm
✪ 2. công viên gió
wind park
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 风力发电厂
- 风力 发电
- sức gió phát điện
- 抽风 灶 ( 利用 自然 抽风 代替 电力 吹风 的 灶 )
- bếp hút gió.
- 由于 电力 发展 滞后 , 致使 电力供应 紧张
- do điện lực kém phát triển, cho nên điện cung cấp rất hạn hẹp.
- 风景 被 发电厂 破坏 了
- Cảnh quan bị nhà máy điện phá hủy.
- 这里 正在 筹划 建设 一座 水力发电站
- ở đây đang lên kế hoạch xây dựng một trạm thuỷ điện.
- 风能 驱动 着 发电机
- Năng lượng gió vận hành máy phát điện.
- 政府 的 当务之急 是 建造 更 多 的 发电厂
- Ưu tiên hàng đầu của chính phủ là xây dựng thêm nhiều nhà máy điện.
- 这个 工厂 批发 电子产品
- Nhà máy này bán sỉ sản phẩm điện tử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
厂›
发›
电›
风›