肠炎 chángyán
volume volume

Từ hán việt: 【trường viêm】

Đọc nhanh: 肠炎 (trường viêm). Ý nghĩa là: viêm ruột; đau ruột (bệnh; triệu chứng) . Ví dụ : - 他患上了严重的肠炎。 Anh ấy bị viêm ruột nặng.. - 医生诊断他为肠炎。 Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.. - 肠炎导致她腹泻。 Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.

Ý Nghĩa của "肠炎" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Chủ Đề Ốm Đau

肠炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. viêm ruột; đau ruột (bệnh; triệu chứng)

肠黏膜的炎症; 通常多指小肠黏膜的炎症症状是腹痛; 发烧; 腹泻

Ví dụ:
  • volume volume

    - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • volume volume

    - 肠炎 chángyán 导致 dǎozhì 腹泻 fùxiè

    - Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 肠炎

✪ 1. 得了/ 患 + 肠炎

mắc/ bị...

Ví dụ:
  • volume

    - 许多 xǔduō 患者 huànzhě huàn le 肠炎 chángyán

    - Nhiều bệnh nhân mắc viêm ruột.

  • volume

    - 不幸 bùxìng le 急性 jíxìng 肠炎 chángyán

    - Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肠炎

  • volume volume

    - 喉咙 hóulóng 发炎 fāyán le

    - Cổ họng anh ấy bị viêm.

  • volume volume

    - 肠胃炎 chángwèiyán

    - viêm dạ dày

  • volume volume

    - 诱发 yòufā 肠炎 chángyán

    - gây ra bệnh viêm ruột.

  • volume volume

    - 肠炎 chángyán 导致 dǎozhì 腹泻 fùxiè

    - Viêm ruột khiến cô ấy bị tiêu chảy.

  • volume volume

    - 医生 yīshēng 诊断 zhěnduàn wèi 肠炎 chángyán

    - Bác sĩ chẩn đoán anh ấy bị viêm ruột.

  • volume volume

    - 许多 xǔduō 患者 huànzhě huàn le 肠炎 chángyán

    - Nhiều bệnh nhân mắc viêm ruột.

  • volume volume

    - 不幸 bùxìng le 急性 jíxìng 肠炎 chángyán

    - Cô ấy không may bị viêm ruột cấp tính.

  • volume volume

    - 患上 huànshàng le 严重 yánzhòng de 肠炎 chángyán

    - Anh ấy bị viêm ruột nặng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+4 nét)
    • Pinyin: Tán , Yán , Yàn
    • Âm hán việt: Diễm , Viêm , Đàm
    • Nét bút:丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FF (火火)
    • Bảng mã:U+708E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Cháng
    • Âm hán việt: Tràng , Trường
    • Nét bút:ノフ一一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BNSH (月弓尸竹)
    • Bảng mã:U+80A0
    • Tần suất sử dụng:Cao