Đọc nhanh: 大脑炎 (đại não viêm). Ý nghĩa là: viêm não; viêm màng não; sưng màng óc; đau màng óc.
大脑炎 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. viêm não; viêm màng não; sưng màng óc; đau màng óc
流行性乙型脑炎的通称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大脑炎
- 一 大群 人 磕头碰脑 地挤 着 看热闹
- một đám người đứng chen chúc nhau, quang cảnh tấp nập.
- 大脑 的 抑制 现象
- Hiện tượng ức chế của đại não.
- 上 大学 的 哪个 不带 电脑
- Không ai thực sự vào đại học mà không có ai.
- 他 为 这些 事 大伤脑筋
- Anh ấy vì những chuyện này mà nhức hết cả óc.
- 亨廷顿 舞蹈 症是 种 遗传性 大脑 紊乱
- Huntington là một chứng rối loạn não di truyền không thể chữa khỏi
- 你 大脑 中 的 中枢 血清素 水平 下降
- Mức độ giảm của serotonin trung tâm trong não của bạn
- 他 的 大脑 很 灵活
- Suy nghĩ của anh ấy rất linh hoạt.
- 不 及时 进餐 , 血糖 水平 下降 , 会 使 你 的 大脑 紧张
- Nếu bạn không ăn đúng giờ, lượng đường trong máu sẽ giảm, điều này có thể khiến não bạn căng thẳng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
大›
炎›
脑›