Đọc nhanh: 静脉点滴 (tĩnh mạch điểm tích). Ý nghĩa là: nhỏ giọt tĩnh mạch.
静脉点滴 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhỏ giọt tĩnh mạch
an intravenous drip
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静脉点滴
- 别 那么 淘 , 安静 点
- Đừng có nghịch như vậy, yên tĩnh một chút.
- 教室 有点 闹 , 不 太安静
- Phòng học hơi ồn ào, không được yên tĩnh lắm.
- 屋子里 静悄悄 的 , 一点 动静 也 没有
- trong nhà vắng vẻ, chẳng có một tiếng động nào.
- 你 只是 将 那根 静脉 向下 实行 降落伞 式 吻合
- Bạn vừa nhảy dù mảnh ghép tĩnh mạch đó xuống.
- 她 收集 了 点滴 的 信息
- Cô ấy thu thập thông tin nhỏ.
- 他 记录 下 每个 点滴 细节
- Anh ấy ghi lại từng chi tiết nhỏ.
- 他 言语 冷静 有理有据 但 稍 有点 紧张
- Anh nói một cách bình tĩnh, nói có sách mách có chứng, nhưng hơi lo lắng.
- 孩子 睡觉 了 , 请 安静 一点
- Em bé đang ngủ rồi, làm ơn yên tĩnh chút.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
滴›
点›
脉›
静›