Đọc nhanh: 非党人士 (phi đảng nhân sĩ). Ý nghĩa là: người không phải đảng viên.
非党人士 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người không phải đảng viên
non-party member
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 非党人士
- 他 为人处世 非常 稳重
- Anh ấy cư xử rất điềm tĩnh.
- 一切 成就 和 荣誉 都 归功于 党和人民
- tất cả mọi thành tích và vinh dự đều thuộc về Đảng và nhân dân.
- 党外人士
- nhân sĩ ngoài đảng.
- 人事关系 非常 重要
- Các mối quan hệ xã hội là rất quan trọng.
- 上海 的 夜景 非常 迷人
- Khung cảnh về đêm của Thượng Hải rất mê người.
- 人们 称赞 他 是 人民 的 公仆 , 并非 过 誉
- mọi người đều khen ông ấy là đầy tớ của nhân dân, không quá đáng tí nào.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 两人 的 关系 非常 浪漫
- Mối quan hệ của hai người rất lãng mạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
党›
士›
非›