Đọc nhanh: 静养 (tĩnh dưỡng). Ý nghĩa là: nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; dưỡng bệnh.
静养 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nghỉ ngơi; tĩnh dưỡng; dưỡng bệnh
安静地休养
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 静养
- 丰富 的 滋养
- chất dinh dưỡng phong phú
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 静心 调养
- tịnh tâm điều dưỡng
- 书籍 是 全世界 的 营养品
- Sách là dưỡng chất của cả thế giới.
- 黄河水 养育 了 无数 人
- Nước sông Hoàng Hà đã nuôi sống vô số người.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
养›
静›