Đọc nhanh: 青天白日 (thanh thiên bạch nhật). Ý nghĩa là: ban ngày; ban ngày ban mặt; bạch nhật thanh thiên, thanh minh liêm khiết; trong sạch, thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng).
青天白日 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. ban ngày; ban ngày ban mặt; bạch nhật thanh thiên
青天,晴空白日,明耀的太阳青天白日指大白天
✪ 2. thanh minh liêm khiết; trong sạch
比喻清明廉洁
✪ 3. thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng)
中国国民党的党徽,象征自由平等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青天白日
- 今天 是 八月八 日
- Hôm nay là ngày tám tháng tám.
- 今天 是 忌日 , 不 出门
- Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.
- 今天 是 个 吉祥 日子
- Hôm nay là một ngày tốt lành.
- 一天 的 时光 白白浪费 了
- Uổng phí cả 1 ngày trời.
- 不问青红皂白
- không hỏi phải trái là gì.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 大天白日 的 , 你 怎么 走 迷了路
- ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!
- 白天 成 了 夜晚 , 怎么办 , 末日来临 了
- Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
日›
白›
青›