青天白日 qīngtiānbáirì
volume volume

Từ hán việt: 【thanh thiên bạch nhật】

Đọc nhanh: 青天白日 (thanh thiên bạch nhật). Ý nghĩa là: ban ngày; ban ngày ban mặt; bạch nhật thanh thiên, thanh minh liêm khiết; trong sạch, thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng).

Ý Nghĩa của "青天白日" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

青天白日 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. ban ngày; ban ngày ban mặt; bạch nhật thanh thiên

青天,晴空白日,明耀的太阳青天白日指大白天

✪ 2. thanh minh liêm khiết; trong sạch

比喻清明廉洁

✪ 3. thanh thiên bạch nhật (quy hiệu của quốc dân đảng Trung Quốc, tượng trưng cho tự do bình đẳng)

中国国民党的党徽,象征自由平等

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青天白日

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 八月八 bāyuèbā

    - Hôm nay là ngày tám tháng tám.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 忌日 jìrì 出门 chūmén

    - Hôm nay là ngày kỵ, không ra ngoài.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān shì 吉祥 jíxiáng 日子 rìzi

    - Hôm nay là một ngày tốt lành.

  • volume volume

    - 一天 yìtiān de 时光 shíguāng 白白浪费 báibáilàngfèi le

    - Uổng phí cả 1 ngày trời.

  • volume volume

    - 不问青红皂白 bùwènqīnghóngzàobái

    - không hỏi phải trái là gì.

  • volume volume

    - 不分青红皂白 bùfēnqīnghóngzàobái

    - không phân biệt trắng đen.

  • volume volume

    - 大天白日 dàtiānbáirì de 怎么 zěnme zǒu 迷了路 mílelù

    - ban ngày ban mặt thế này, anh làm sao mà đi lạc đường!

  • volume volume

    - 白天 báitiān chéng le 夜晚 yèwǎn 怎么办 zěnmebàn 末日来临 mòrìláilín le

    - Ban ngày chuyển thành ban đêm, làm sao đây, tận thế tới rồi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+0 nét)
    • Pinyin: Mì , Rì
    • Âm hán việt: Nhật , Nhựt
    • Nét bút:丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:A (日)
    • Bảng mã:U+65E5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+0 nét)
    • Pinyin: Bái , Bó
    • Âm hán việt: Bạch
    • Nét bút:ノ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:HA (竹日)
    • Bảng mã:U+767D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thanh 青 (+0 nét)
    • Pinyin: Jīng , Qīng
    • Âm hán việt: Thanh
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:QMB (手一月)
    • Bảng mã:U+9752
    • Tần suất sử dụng:Rất cao