Đọc nhanh: 青铜 (thanh đồng). Ý nghĩa là: đồng thau; đồng đen; đồng mắt cua; thanh đồng; thoà. Ví dụ : - 青铜器。 đồ đồng thau.. - 当时青铜器的制造技术已经达到很高的水准。 Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.. - 这件新出土的青铜器年代很久远。 Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
青铜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồng thau; đồng đen; đồng mắt cua; thanh đồng; thoà
铜、锡等的合金,青灰色或灰黄色,硬度大,耐磨,抗蚀性能良好,多用来做铸件和压制零件
- 青铜器
- đồ đồng thau.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
Xem thêm 4 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青铜
- 青铜峡 ( 在 宁夏 )
- Thanh Đồng Hiệp (ở tỉnh Ninh Hạ, Trung Quốc).
- 青铜器
- đồ đồng thau.
- 这个 鼎 是 青铜 铸就 的
- Cái đỉnh này được làm bằng đồng thau.
- 您 似乎 喜欢 青铜 制 的 雕刻品 ?
- Bạn có vẻ thích tác phẩm điêu khắc bằng đồng thau nhỉ?
- 一缕 青丝
- một lọn tóc.
- 这件 新出土 的 青铜器 年代 很 久远
- Đồ vật bằng đồng vừa được khai quật này có niên đại từ rất lâu rồi.
- 最近 在 这个 地区 发现 了 青铜像
- Gần đây tại khu vực này phát hiện ra tượng bằng đồng thau.
- 当时 青铜器 的 制造 技术 已经 达到 很 高 的 水准
- Vào thời điểm đó, công nghệ sản xuất đồ đồng đã đạt đến trình độ rất cao.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
铜›
青›