Đọc nhanh: 穿云裂石 (xuyên vân liệt thạch). Ý nghĩa là: vang động núi sông; cao vút tầng mây.
穿云裂石 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vang động núi sông; cao vút tầng mây
进入云霄,震碎石头,形容声调高亢
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 穿云裂石
- 不要 人云亦云
- Đừng a dua theo người khác。
- 飞鸟 穿越 云层
- Chim bay xuyên qua tầng mây.
- 云南 出产 大理石
- Vân Nam sản xuất đá granit.
- 古人云 , 滴水穿石
- Người xưa nói, nước chảy đá mòn.
- 这块 石头 已经 破裂 了
- Viên đá này đã bị nứt.
- 炸药 轰隆 一声 , 山石 崩裂
- mìn nổ ầm một tiếng, đá núi văng tung toé
- 地震 本身 的 真正 原因 是 地球表面 的 或 地底下 的 岩石 断裂 或 破裂
- Nguyên nhân thực sự của động đất là do sự nứt hoặc vỡ của các tảng đá trên bề mặt trái đất hoặc dưới lòng đất.
- 光束 穿过 了 云层
- Chùm sáng xuyên qua các tầng mây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
云›
石›
穿›
裂›