Đọc nhanh: 呢喃细语 (ni nam tế ngữ). Ý nghĩa là: thì thầm bằng giọng thấp (thành ngữ); lẩm bẩm.
呢喃细语 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thì thầm bằng giọng thấp (thành ngữ); lẩm bẩm
whispering in a low voice (idiom); murmuring
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢喃细语
- 我 应该 怎么 准备 汉语 水平 考试 呢 ?
- Tôi nên chuẩn bị như thế nào cho kỳ thi năng lực tiếng Trung?
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 我 才 不在乎 流言蜚语 呢
- Tôi không để ý đến những câu chuyện phiếm.
- 人家 问 你 话 呢 , 你 怎么 不 言语
- người ta hỏi sao anh không trả lời?
- 惠 老师 教 语文 呢
- Thầy giáo Huệ dạy môn ngữ văn.
- 老人 在 喃喃自语
- Ông lão đang lẩm bẩm một mình.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
- 你 现在 不用 轻声细语 的 了
- Bạn không cần phải thì thầm bây giờ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
喃›
细›
语›