Đọc nhanh: 雕残 (điêu tàn). Ý nghĩa là: tàn rụng.
雕残 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tàn rụng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 雕残
- 骨肉 自残
- cốt nhục hại nhau
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 他 收藏 了 很多 雕刻
- Anh ấy sưu tầm rất nhiều tác phẩm điêu khắc.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
- 门扇 上 的 雕饰 已经 残破 了
- hoa văn chạm trổ trên cánh cửa đã bị xây xước
- 他 是 一个 残忍 而 凶恶 的 人
- Anh ta là một người đàn ông độc ác và tàn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
残›
雕›