Đọc nhanh: 贝雕 (bối điêu). Ý nghĩa là: đồ cẩn xà-cừ; đồ khảm trai.
贝雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ cẩn xà-cừ; đồ khảm trai
把贝壳琢磨加工制成的工艺品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贝雕
- 他 喜欢 雕刻 木头
- Anh ấy thích chạm khắc gỗ.
- 他 喜欢 去 古玩 市场 淘 宝贝
- Anh ấy thích đến chợ đồ cổ tìm đồ quý.
- 他 姓 贝
- Anh ấy họ Bối.
- 他 在 雕刻 一只 鸟
- Anh ấy đang khắc một con chim.
- 雕镂
- điêu khắc.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 他们 打造 了 一个 雕塑
- Họ đã đóng một bức tượng.
- 他 在 琢磨 这个 木雕 作品
- Anh ấy đang mài tác phẩm điêu khắc gỗ này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贝›
雕›